
17
Th9
Phân biệt cơn đau dạ dày và các cơn đau bụng do nguyên nhân khác
Đau bụng là một trong những triệu chứng cơ năng phổ biến nhất, là lý do của vô số lượt thăm khám tại các phòng khám đa khoa và chuyên khoa tiêu hóa. Tuy nhiên, ổ bụng là một khoang chứa rất nhiều cơ quan nội tạng quan trọng, bao gồm dạ dày, gan, mật, tụy, ruột, thận và các cơ quan sinh sản. Do đó, một cơn đau bụng đơn thuần có thể là tín hiệu của nhiều bệnh lý khác nhau, từ những rối loạn tiêu hóa thông thường đến các tình trạng cấp cứu y tế nguy hiểm.
Trong đó, đau dạ dày là nguyên nhân rất thường gặp. Nhưng làm thế nào để phân biệt đau dạ dày với các cơn đau bụng do nguyên nhân khác? Bài viết này, dưới góc độ chuyên môn y khoa, sẽ cung cấp một hướng dẫn chi tiết để nhận diện các đặc điểm của cơn đau, giúp bạn có cái nhìn tổng quan và nhận thức được khi nào cần tìm đến sự trợ giúp y tế.
I. Đặc Điểm Nhận Diện Cơn Đau Dạ Dày Điển Hình
Cơn đau do các bệnh lý tại dạ dày (như viêm dạ dày, loét dạ dày – tá tràng) thường có những đặc điểm “nhận dạng” khá đặc trưng, giúp khu trú chẩn đoán ban đầu.
1. Vị Trí Đau
Vị trí đau là yếu tố gợi ý quan trọng hàng đầu. Cơn đau dạ dày điển hình thường khu trú tại vùng thượng vị. Đây là vùng bụng nằm ở phía trên rốn và ngay dưới mũi xương ức. Đôi khi, cơn đau có thể lan sang hai bên hoặc lan ra sau lưng, nhưng điểm đau chính vẫn là vùng thượng vị.
2. Tính Chất và Cường Độ Cơn Đau
Cơn đau dạ dày thường được mô tả với các tính chất sau:
- Đau âm ỉ, nóng rát: Đây là cảm giác thường gặp nhất, như có lửa đốt bên trong.
- Đau tức bụng, cảm giác đầy hơi: Bụng căng tức, khó chịu, ngay cả khi không ăn no.
- Đau cồn cào, quặn thắt: Cảm giác này thường liên quan đến những lúc đói, dạ dày trống rỗng và tăng co bóp.
Cường độ cơn đau có thể từ nhẹ đến trung bình, hiếm khi dữ dội đến mức không chịu đựng được, trừ khi xảy ra các biến chứng cấp tính như thủng ổ loét.
3. Mối Liên Quan Mật Thiết Với Bữa Ăn
Đây là đặc điểm “vàng” để nghĩ đến nguyên nhân do dạ dày.
- Đau khi đói (Loét hành tá tràng): Cơn đau thường xuất hiện khoảng 2-3 giờ sau bữa ăn hoặc vào ban đêm khi dạ dày đã tiêu hóa hết thức ăn. Cơn đau sẽ dịu đi nhanh chóng sau khi người bệnh ăn một chút gì đó hoặc uống sữa, thuốc kháng axit.
- Đau sau khi ăn no (Loét dạ dày): Ngược lại, cơn đau lại xuất hiện hoặc trở nên trầm trọng hơn sau khi ăn khoảng 30 phút đến 1 giờ. Nguyên nhân là do thức ăn vào dạ dày, kích thích tăng tiết axit và cọ xát vào ổ loét.
4. Các Triệu Chứng Đi Kèm
Cơn đau dạ dày hiếm khi “đi một mình”. Nó thường song hành với các triệu chứng rối loạn tiêu hóa khác như:
- Ợ hơi, ợ chua, ợ nóng.
- Buồn nôn hoặc nôn.
- Chán ăn, ăn không ngon miệng.
- Cảm giác nhanh no, đầy bụng, khó tiêu.
II. Phân Biệt Đau Dạ Dày Với Các Cơn Đau Bụng Thường Gặp Khác
Dựa trên các đặc điểm trên, chúng ta có thể so sánh và đối chiếu với các cơn đau bụng do những nguyên nhân phổ biến khác.
1. Đau Do Sỏi Mật (Viêm Túi Mật)
- Vị trí: Đau dữ dội ở vùng hạ sườn phải (vùng bụng trên bên phải), có thể lan lên vai phải hoặc ra sau lưng.
- Tính chất: Cơn đau quặn gan điển hình – đau quặn dữ dội thành từng cơn, khiến người bệnh không dám thở sâu. Cơn đau thường khởi phát đột ngột, đặc biệt là sau một bữa ăn nhiều dầu mỡ.
- Triệu chứng đi kèm: Sốt cao, rét run, buồn nôn, nôn nhiều, vàng da, vàng mắt, phân bạc màu.
- Điểm khác biệt chính: Vị trí đau ở bên phải và mối liên hệ chặt chẽ với bữa ăn thịnh soạn, nhiều chất béo. Cơn đau của sỏi mật thường dữ dội hơn nhiều so với đau dạ dày thông thường.
2. Đau Do Viêm Ruột Thừa Cấp
- Vị trí: Cơn đau có tính chất “di chuyển” rất đặc trưng. Ban đầu, đau âm ỉ ở vùng quanh rốn hoặc thượng vị (giai đoạn đầu dễ nhầm với đau dạ dày). Sau khoảng 6-12 giờ, cơn đau sẽ di chuyển và khu trú tại hố chậu phải (vùng bụng dưới bên phải).
- Tính chất: Cơn đau âm ỉ nhưng tăng dần và liên tục, không thành cơn rõ rệt. Đau tăng khi ho, khi di chuyển hoặc khi ấn vào vùng hố chậu phải.
- Triệu chứng đi kèm: Sốt nhẹ, chán ăn, buồn nôn, nôn.
- Điểm khác biệt chính: Sự di chuyển của cơn đau từ thượng vị/quanh rốn xuống hố chậu phải là dấu hiệu gần như kinh điển. Đây là một cấp cứu ngoại khoa cần được xử trí ngay.
3. Đau Do Sỏi Thận (Cơn Đau Quặn Thận)
- Vị trí: Đau khởi phát từ vùng hông lưng một bên, sau đó lan dọc xuống bụng dưới, vùng bẹn và cơ quan sinh dục.
- Tính chất: Cơn đau được miêu tả là một trong những cơn đau dữ dội nhất. Đau quặn đột ngột, quằn quại, khiến người bệnh phải thay đổi tư thế liên tục nhưng không tìm được tư thế giảm đau.
- Triệu chứng đi kèm: Rối loạn tiểu tiện (tiểu buốt, tiểu rắt, tiểu ra máu), buồn nôn, nôn, bụng chướng.
- Điểm khác biệt chính: Vị trí xuất phát từ lưng và hướng lan đặc trưng, kèm theo các triệu chứng của hệ tiết niệu. Cơn đau không liên quan đến bữa ăn.
4. Đau Do Viêm Tụy Cấp
- Vị trí: Đau dữ dội ở vùng thượng vị, nhưng có đặc điểm điển hình là lan xuyên ra sau lưng (người bệnh cảm giác như có dao đâm).
- Tính chất: Cơn đau xuất hiện đột ngột, kéo dài liên tục và đạt cường độ tối đa chỉ trong thời gian ngắn. Đau tăng khi nằm ngửa và giảm khi ngồi gập người về phía trước.
- Triệu chứng đi kèm: Nôn rất nhiều sau khi ăn, bụng chướng căng, có thể có sốt, mạch nhanh. Thường có tiền sử lạm dụng rượu bia hoặc bệnh lý sỏi mật.
- Điểm khác biệt chính: Cường độ đau kinh hoàng và hướng lan ra sau lưng rất đặc trưng. Đây cũng là một cấp cứu nội khoa nghiêm trọng.
5. Đau Bụng Kinh Ở Phụ Nữ
- Vị trí: Đau ở vùng hạ vị (bụng dưới, dưới rốn). Có thể lan ra sau lưng và xuống hai đùi.
- Tính chất: Đau có tính chu kỳ, chỉ xuất hiện trước hoặc trong những ngày hành kinh. Tính chất đau là quặn thắt, co rút từng cơn.
- Triệu chứng đi kèm: Mệt mỏi, đau lưng, căng ngực, buồn nôn.
- Điểm khác biệt chính: Mối liên hệ rõ ràng với chu kỳ kinh nguyệt là yếu tố quyết định để chẩn đoán.
6. Đau Do Hội Chứng Ruột Kích Thích (IBS)
- Vị trí: Đau bụng không có vị trí cố định, có thể đau dọc khung đại tràng, thường là vùng bụng dưới bên trái.
- Tính chất: Đau quặn, co thắt, nhưng thường giảm đi sau khi đi đại tiện. Đây là một tình trạng mạn tính, tái đi tái lại.
- Triệu chứng đi kèm: Đầy hơi, chướng bụng, và đặc biệt là sự thay đổi thói quen đại tiện (tiêu chảy, táo bón, hoặc xen kẽ cả hai).
- Điểm khác biệt chính: Tình trạng mạn tính, đau giảm sau khi đi ngoài và liên quan đến rối loạn thói quen đại tiện.
III. Tầm Quan Trọng Của Việc Thăm Khám Y Khoa
Bảng phân tích trên chỉ mang tính chất tham khảo để nâng cao nhận thức. Việc chẩn đoán xác định một cách chính xác nguyên nhân đau bụng đòi hỏi phải được thực hiện bởi các bác sĩ chuyên khoa tiêu hóa.
Tuyệt đối không nên chủ quan tự chẩn đoán và tự ý dùng thuốc giảm đau, vì điều này có thể che lấp các triệu chứng của những bệnh lý nguy hiểm, làm chậm trễ thời gian điều trị.
Tại cơ sở y tế, bác sĩ sẽ:
- Thăm khám lâm sàng: Khai thác bệnh sử chi tiết và thực hiện các nghiệm pháp thăm khám bụng.
- Chỉ định cận lâm sàng: Tùy vào định hướng chẩn đoán, các xét nghiệm như xét nghiệm máu, siêu âm ổ bụng, chụp X-quang, chụp CT-scan, hoặc nội soi dạ dày – tá tràng có thể được yêu cầu để có kết luận cuối cùng.
Lời Kết
Việc phân biệt đau dạ dày và các cơn đau bụng khác là một bài toán phức tạp ngay cả với người có chuyên môn. Tuy nhiên, bằng cách lắng nghe cơ thể và chú ý đến các đặc điểm cốt lõi như vị trí đau, tính chất, mối liên quan đến bữa ăn và các triệu chứng đi kèm, bạn có thể cung cấp những thông tin vô giá cho bác sĩ trong quá trình chẩn đoán.
Hãy nhớ rằng, bất kỳ cơn đau bụng nào xuất hiện đột ngột, có cường độ dữ dội, kéo dài liên tục hoặc đi kèm các dấu hiệu báo động (sốt cao, nôn ra máu, đi ngoài phân đen, sụt cân…) đều là tín hiệu cần được cấp cứu y tế ngay lập tức. Chăm sóc sức khỏe một cách chủ động và khoa học chính là nền tảng cho một cuộc sống chất lượng.