Giải đáp toàn diện về vi khuẩn HP

23

Th9

Giải đáp toàn diện về vi khuẩn HP: Con đường lây nhiễm, phương pháp chẩn đoán và phác đồ điều trị

Vi khuẩn HP (tên đầy đủ là Helicobacter pylori) là một trong những loại nhiễm khuẩn mạn tính phổ biến nhất trên thế giới, ước tính ảnh hưởng đến khoảng 50% dân số toàn cầu và có tỷ lệ cao hơn ở các nước đang phát triển, trong đó có Việt Nam. Đây được xem là “thủ phạm” chính gây ra phần lớn các trường hợp viêm dạ dày mạn tính, bệnh loét dạ dày – tá tràng và là yếu tố nguy cơ hàng đầu dẫn đến ung thư dạ dày.

Mặc dù phổ biến, nhưng xung quanh vi khuẩn HP vẫn còn rất nhiều thắc mắc và hiểu lầm. Bài viết này sẽ cung cấp một cái nhìn toàn diện và khoa học, giúp bạn giải đáp về HP một cách đầy đủ nhất, từ con đường lây nhiễm, các phương pháp chẩn đoán chính xác cho đến những phác đồ điều trị hiệu quả.

1. Con đường lây nhiễm vi khuẩn HP: Tại sao phổ biến? 

HP có khả năng lây truyền từ người sang người một cách dễ dàng, chủ yếu qua các con đường tiếp xúc trực tiếp. Đây chính là lý do tại sao tỷ lệ nhiễm HP trong cộng đồng, đặc biệt trong cùng một gia đình, lại cao đến vậy.

  • Lây qua đường miệng – miệng: Đây là con đường lây nhiễm phổ biến nhất. Vi khuẩn HP tồn tại trong nước bọt, mảng bám răng và có thể lây truyền qua các hành vi như:
    • Dùng chung bát đũa, cốc chén, dụng cụ ăn uống.
    • Gắp thức ăn cho nhau.
    • Hôn trực tiếp.
    • Mẹ nhai mớm cơm cho con.
  • Lây qua đường phân – miệng: HP được đào thải qua phân. Nếu vệ sinh không đảm bảo, vi khuẩn có thể lây nhiễm vào nguồn nước, thực phẩm (rau sống rửa không sạch…). Người lành ăn phải các thực phẩm này sẽ bị nhiễm bệnh. Đây là lý do tầm quan trọng của việc “ăn chín, uống sôi” và rửa tay sạch sẽ.
  • Lây qua đường dạ dày – miệng: Dịch dạ dày có chứa HP có thể trào ngược lên miệng. Mặc dù ít phổ biến hơn, nhưng vi khuẩn có thể lây truyền qua các tiếp xúc gần gũi với người bị trào ngược.
  • Lây nhiễm qua các dụng cụ y tế: Nếu các thiết bị y tế như dây nội soi dạ dày, dụng cụ nha khoa… không được vệ sinh và tiệt trùng đúng quy chuẩn, chúng có thể trở thành vật trung gian lây truyền HP từ bệnh nhân này sang bệnh nhân khác.

[Image showing common transmission routes of H. pylori]

2. Các phương pháp chuẩn đoán nhiễm HP chính xác

Để xác định sự hiện diện của HP, y học hiện đại có nhiều phương pháp khác nhau, được chia thành hai nhóm chính: xâm lấn và không xâm lấn.

a. Nhóm phương pháp xâm lấn (Cần nội soi dạ dày)

Đây là nhóm phương pháp cho kết quả có độ chính xác cao nhất, vừa giúp chẩn đoán HP, vừa cho phép bác sĩ quan sát trực tiếp các tổn thương (viêm, loét, polyp, khối u) bên trong dạ dày.

  • Test Urease nhanh (CLO test): Khi nội soi, bác sĩ sẽ lấy một mẩu mô nhỏ (sinh thiết) từ niêm mạc dạ dày và đặt vào một đĩa thuốc thử chứa Ure. Nếu có HP, enzyme Urease của vi khuẩn sẽ phân giải Ure, làm thay đổi màu của thuốc thử (thường từ vàng sang hồng). Đây là phương pháp phổ biến, nhanh và chính xác.
  • Mô bệnh học: Mẩu mô sinh thiết sẽ được nhuộm và quan sát dưới kính hiển vi để tìm kiếm hình ảnh của vi khuẩn.
  • Nuôi cấy và làm kháng sinh đồ: Mẩu mô được đưa vào môi trường đặc biệt để vi khuẩn phát triển. Phương pháp này rất có giá trị trong các trường hợp điều trị thất bại nhiều lần, giúp xác định chính xác loại kháng sinh nào còn nhạy cảm với chủng HP mà bệnh nhân đang mắc phải.

b. Nhóm phương pháp không xâm lấn

Các phương pháp này không cần nội soi, ít gây khó chịu hơn cho bệnh nhân, thường được dùng để tầm soát hoặc kiểm tra lại sau điều trị.

  • Test hơi thở Ure (Urea Breath Test – UBT): Bệnh nhân sẽ được uống một viên thuốc hoặc dung dịch chứa Ure được đánh dấu đồng vị carbon (¹³C hoặc ¹⁴C). Nếu có HP, vi khuẩn sẽ phân giải Ure này, giải phóng CO2 chứa carbon đánh dấu. CO2 này được hấp thu vào máu, đưa đến phổi và thải ra ngoài qua hơi thở. Bác sĩ sẽ đo lượng CO2 đặc biệt này trong hơi thở của bạn. Đây là phương pháp không xâm lấn có độ chính xác cao nhất.
  • Xét nghiệm tìm kháng nguyên trong phân: Phương pháp này tìm kiếm các protein đặc hiệu của HP trong mẫu phân. Độ chính xác cao và thường được ưu tiên sử dụng cho trẻ em.
  • Xét nghiệm máu tìm kháng thể: Xét nghiệm này đo lường kháng thể mà hệ miễn dịch của cơ thể tạo ra để chống lại HP. Tuy nhiên, nó có một nhược điểm lớn: kháng thể có thể tồn tại trong máu rất lâu ngay cả khi vi khuẩn đã bị tiêu diệt. Do đó, phương pháp này không thể phân biệt được giữa nhiễm trùng đang hoạt động và nhiễm trùng trong quá khứ, và không được dùng để kiểm tra sau điều trị.

3. Các phương pháp hỗ trợ điều kiện

Việc điều trị diệt trừ HP bắt buộc phải tuân theo chỉ định của bác sĩ. Tự ý mua thuốc có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng là kháng kháng sinh.

  • Nguyên tắc chung: Một phác đồ điều trị HP chuẩn luôn là sự kết hợp của nhiều loại thuốc, bao gồm:
    1. Một thuốc giảm tiết axit mạnh: Thường là nhóm ức chế bơm proton (PPI) như Omeprazole, Esomeprazole, Lansoprazole… Thuốc này giúp giảm độ axit trong dạ dày, tạo môi trường thuận lợi cho kháng sinh hoạt động và giúp vết loét mau lành.
    2. Ít nhất hai loại kháng sinh: Việc dùng kết hợp kháng sinh nhằm tăng hiệu quả diệt khuẩn và giảm nguy cơ kháng thuốc. Các kháng sinh thường dùng là Amoxicillin, Clarithromycin, Metronidazole, Tetracycline…
  • Thời gian điều trị: Một phác đồ thường kéo dài 14 ngày. Bệnh nhân cần tuân thủ tuyệt đối: uống thuốc đúng giờ, đủ liều và đủ ngày, không được tự ý ngưng thuốc ngay cả khi triệu chứng đã thuyên giảm.
  • Thách thức từ tình trạng kháng kháng sinh: Hiện nay, tỷ lệ HP kháng với các kháng sinh phổ biến (đặc biệt là Clarithromycin và Metronidazole) ở Việt Nam đang ở mức báo động. Đây là lý do tại sao đôi khi phác đồ đầu tay thất bại và bệnh nhân cần được chuyển sang các phác đồ phức tạp hơn (phác đồ 4 thuốc, phác đồ nối tiếp…) hoặc cần làm kháng sinh đồ.
  • Kiểm tra lại sau điều trị: Sau khi kết thúc phác đồ ít nhất 4 tuần (và đã ngưng thuốc PPI ít nhất 2 tuần), bệnh nhân cần được kiểm tra lại (bằng test hơi thở hoặc xét nghiệm phân) để chắc chắn rằng vi khuẩn đã được diệt trừ hoàn toàn.

Lời kết

Vi khuẩn HP là một tác nhân gây bệnh thầm lặng nhưng có thể dẫn đến những hậu quả nghiêm trọng nếu không được phát hiện và xử lý kịp thời. Bằng việc hiểu rõ các con đường lây nhiễm, chúng ta có thể chủ động phòng ngừa cho bản thân và gia đình qua các biện pháp vệ sinh ăn uống và sinh hoạt. Khi có triệu chứng nghi ngờ, việc tìm đến các phương pháp chẩn đoán chính xác và tuân thủ nghiêm ngặt phác đồ điều trị của bác sĩ là con đường duy nhất để diệt trừ tận gốc “kẻ thù” này, bảo vệ sức khỏe dạ dày và ngăn ngừa các biến chứng nguy hiểm trong tương lai.

Có thể bạn quan tâm: