
15
Th9
Các triệu chứng thường gặp của bệnh viêm loét dạ dày – tá tràng
Viêm loét dạ dày – tá tràng là một trong những bệnh lý tiêu hóa phổ biến nhất, xảy ra khi lớp niêm mạc bảo vệ dạ dày hoặc tá tràng (phần đầu của ruột non) bị tổn thương, ăn mòn bởi axit dịch vị, tạo thành các ổ loét. Nguyên nhân hàng đầu gây ra tình trạng này là do nhiễm vi khuẩn Helicobacter pylori (HP) và việc lạm dụng các loại thuốc kháng viêm không steroid (NSAIDs).
Việc nhận diện sớm và chính xác các triệu chứng của viêm loét dạ dày – tá tràng đóng vai trò vô cùng quan trọng, giúp người bệnh điều trị kịp thời, tránh được những biến chứng nguy hiểm có thể đe dọa đến tính mạng. Dưới đây là phân tích chi tiết về các biểu hiện lâm sàng của bệnh lý này.
1. Đau Vùng Thượng Vị – Dấu Hiệu Kinh Điển Nhất
Đây là triệu chứng đặc trưng và gặp ở hơn 80% bệnh nhân. Cơn đau thường khu trú ở vùng bụng trên rốn, ngay dưới xương ức, được gọi là vùng thượng vị. Tuy nhiên, để định hướng chẩn đoán, các bác sĩ thường khai thác rất kỹ về tính chất cơn đau.
Đặc điểm cơn đau:
- Tính chất: Cơn đau thường được mô tả là đau âm ỉ, nóng rát như có lửa đốt, hoặc đôi khi là cảm giác cồn cào, quặn thắt.
- Mối liên quan với bữa ăn: Đây là yếu tố “vàng” giúp phân biệt vị trí ổ loét:
- Loét dạ dày: Đau thường xuất hiện ngay sau khi ăn khoảng 30 phút đến vài giờ. Nguyên nhân là do thức ăn vào dạ dày sẽ kích thích tiết axit, đồng thời sự co bóp của dạ dày để tiêu hóa thức ăn sẽ cọ xát vào ổ loét gây đau. Bệnh nhân thường có cảm giác sợ ăn.
- Loét tá tràng: Ngược lại, đau thường xuất hiện khi đói, khoảng 2-3 giờ sau bữa ăn hoặc vào lúc nửa đêm về sáng (đau ban đêm). Cơn đau sẽ dịu đi sau khi người bệnh ăn nhẹ hoặc uống thuốc trung hòa axit, do thức ăn vào đã “pha loãng” và đệm bớt lượng axit tiếp xúc với ổ loét.
- Tính chu kỳ: Cơn đau thường xuất hiện thành từng đợt, kéo dài từ 2 đến 8 tuần, sau đó tự thuyên giảm và biến mất trong một thời gian (vài tháng đến vài năm) rồi lại tái phát. Tính chu kỳ này rất điển hình cho bệnh viêm loét.
Đôi khi, cơn đau có thể lan ra sau lưng, đây có thể là dấu hiệu của tình trạng loét xuyên thấu, khi ổ loét đã ăn sâu qua thành dạ dày.
2. Các Rối Loạn Tiêu Hóa Thường Gặp Khác
Bên cạnh cơn đau, ổ loét và tình trạng viêm nhiễm còn gây ra một loạt các rối loạn chức năng tiêu hóa khác, ảnh hưởng lớn đến chất lượng cuộc sống của người bệnh.
- Ợ hơi, ợ chua, nóng rát sau xương ức: Đây là biểu hiện viêm loét dạ dày rất phổ biến. Tình trạng viêm và tăng tiết axit làm rối loạn chức năng của cơ thắt thực quản dưới, khiến axit và khí từ dạ dày dễ dàng trào ngược lên thực quản, gây ra cảm giác ợ chua (vị chua trong miệng) và nóng rát.
- Buồn nôn và nôn: Niêm mạc dạ dày bị kích thích liên tục bởi ổ loét có thể gây ra cảm giác buồn nôn. Nôn có thể giúp bệnh nhân giảm đau tạm thời do đã tống bớt lượng axit và thức ăn ra ngoài. Nếu tình trạng nôn ói xảy ra thường xuyên sau khi ăn, đó có thể là dấu hiệu của biến chứng hẹp môn vị.
- Cảm giác đầy bụng, chướng hơi, ăn không tiêu: Chức năng co bóp và tiêu hóa của dạ dày bị ảnh hưởng, khiến thức ăn bị ứ đọng lại lâu hơn bình thường, gây ra cảm giác ì ạch, đầy hơi khó chịu ngay cả khi chỉ ăn một lượng nhỏ.
3. Các Biểu Hiện Toàn Thân Và Không Điển Hình
Không phải lúc nào các triệu chứng cũng rầm rộ. Ở một số người, bệnh có thể biểu hiện một cách thầm lặng hơn qua các dấu hiệu toàn thân.
- Chán ăn và sụt cân: Cơn đau sau ăn (ở loét dạ dày) và cảm giác đầy bụng khó tiêu kéo dài khiến người bệnh có tâm lý sợ ăn, ăn không ngon miệng. Tình trạng này kéo dài, kết hợp với việc hấp thu dinh dưỡng kém, sẽ dẫn đến sụt cân không mong muốn.
- Thiếu máu: Ở một số ổ loét mạn tính, có thể xảy ra tình trạng chảy máu rỉ rả kéo dài. Mặc dù lượng máu mất mỗi lần rất ít, không đủ để gây ra nôn ra máu hay đi ngoài phân đen, nhưng về lâu dài sẽ dẫn đến thiếu máu thiếu sắt. Bệnh nhân có thể cảm thấy mệt mỏi, da xanh xao, niêm mạc mắt nhợt nhạt, hay bị hoa mắt chóng mặt.
4. Sự Khác Biệt Trong Triệu Chứng Ở Các Đối Tượng Đặc Biệt
Một điểm quan trọng trong chẩn đoán là các triệu chứng viêm loét dạ dày – tá tràng có thể không điển hình ở một số nhóm bệnh nhân:
- Người lớn tuổi: Ở người cao tuổi, cảm nhận đau thường kém nhạy hơn. Họ có thể không có triệu chứng đau thượng vị rõ ràng. Thay vào đó, bệnh có thể biểu hiện lần đầu bằng một biến chứng nguy hiểm như xuất huyết tiêu hóa, hoặc các dấu hiệu mơ hồ như mệt mỏi, chán ăn, sụt cân, thiếu máu.
- Người lạm dụng thuốc NSAIDs: Những người thường xuyên sử dụng các loại thuốc giảm đau, kháng viêm như Aspirin, Ibuprofen, Diclofenac… để điều trị bệnh xương khớp có nguy cơ cao bị loét dạ dày. Trớ trêu thay, chính tác dụng giảm đau của các thuốc này lại che lấp đi triệu chứng đau do ổ loét gây ra, khiến bệnh tiến triển âm thầm cho đến khi xảy ra biến chứng.
5. Các Dấu Hiệu “Báo Động Đỏ” – Cảnh Báo Biến Chứng Nguy Hiểm
Người bệnh cần đến ngay cơ sở y tế gần nhất nếu xuất hiện bất kỳ triệu chứng nào sau đây, vì đây là những dấu hiệu của các biến chứng nghiêm trọng, đe dọa tính mạng:
- Xuất huyết tiêu hóa:
- Nôn ra máu: Máu có thể là màu đỏ tươi (chảy máu ồ ạt) hoặc màu nâu đen như bã cà phê (máu đã tiếp xúc với axit dạ dày).
- Đi ngoài phân đen: Phân có màu đen nhánh như hắc ín, rất dính và có mùi khắm đặc trưng. Đây là dấu hiệu của máu đã được tiêu hóa từ dạ dày đi xuống.
- Thủng ổ loét: Cơn đau bụng đột ngột, dữ dội như có dao đâm, bụng cứng như gỗ. Đây là một cấp cứu ngoại khoa tuyệt đối.
- Hẹp môn vị: Nôn ói nhiều sau khi ăn, nôn ra thức ăn của ngày hôm trước, bụng óc ách, sụt cân nhanh.
- Ung thư hóa: Sụt cân nhiều không rõ nguyên nhân, đặc biệt ở người trên 40 tuổi có tiền sử loét dạ dày, kèm theo triệu chứng khó nuốt hoặc cảm giác nuốt vướng.
Lời Kết
Việc nhận biết các triệu chứng viêm loét dạ dày – tá tràng là bước đầu tiên và vô cùng quan trọng. Tuy nhiên, các biểu hiện này có thể đa dạng và dễ nhầm lẫn với nhiều bệnh lý tiêu hóa khác. Do đó, khi có các dấu hiệu nghi ngờ, đặc biệt là đau thượng vị kéo dài, người bệnh không nên chủ quan tự ý mua thuốc điều trị. Hãy đến gặp bác sĩ chuyên khoa tiêu hóa để được thăm khám và thực hiện các chẩn đoán cận lâm sàng cần thiết như nội soi. Chẩn đoán chính xác nguyên nhân và tuân thủ đúng phác đồ điều trị là con đường duy nhất để chữa lành ổ loét và ngăn ngừa bệnh tái phát.